Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scarlet hat




scarlet+hat
['skɑ:lət'hæt]
danh từ
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
chức giáo chủ


/'skɑ:lit'hæt/

danh từ
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
chức giáo chủ

Related search result for "scarlet hat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.